Việc tuân thủ lịch bảo dưỡng xe Mitsubishi theo khuyến cáo của nhà sản xuất là yếu tố then chốt để duy trì trạng thái vận hành tối ưu, đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ xe. Bài viết này từ chuyên gia phụ tùng ô tô của Phụ tùng Mitsubishi An Việt sẽ tổng hợp chi tiết lịch trình, các hạng mục bảo dưỡng theo từng cấp, đồng thời đưa ra những lưu ý quan trọng và so sánh ưu nhược điểm bảo dưỡng tại hãng với gara ngoài giúp chủ xe có cái nhìn toàn diện cụ thể nhất về Lịch bảo dưỡng xe Mitsubishi. Xem ngay bài viết dưới đây nhé!
1. Mục đích của bảo dưỡng xe Mitsubishi định kỳ
Bất kỳ máy móc nào cũng bị hao mòn trong quá trình vận hành. Với xe Mitsubishi, bảo dưỡng định kỳ nhằm:
-
Khắc phục hao mòn tự nhiên: Các chi tiết máy, hệ thống điện, phanh, truyền động… sẽ dần hỏng hóc sau thời gian vận hành → bảo dưỡng giúp phát hiện và sửa chữa kịp thời.
-
Duy trì hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu: Các bộ phận sạch, vận hành trơn tru sẽ giúp động cơ và các hệ thống hoạt động hiệu quả hơn.
-
Đảm bảo an toàn: Hệ thống phanh, lái, đèn, lốp… được kiểm tra và điều chỉnh đúng tiêu chuẩn giúp giảm thiểu rủi ro.
-
Tuổi thọ xe và giá trị bán lại: Xe được chăm sóc tốt giúp giữ giá khi bán lại hoặc trao đổi.
(Bảo dưỡng xe Mitsubishi - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
Xem ngay: Bảng giá Bảo dưỡng xe Mitsubishi các cấp chi tiết, mới nhất 2025
2. Lịch bảo dưỡng xe Mitsubishi theo tiêu chuẩn của hãng 2025-2026
Theo khuyến cáo của Mitsubishi Motors Việt Nam và các đại lý chính hãng, xe nên được bảo dưỡng định kỳ sau mỗi 5.000 km hoặc 6 tháng (tùy điều kiện nào đến trước). Riêng một số mẫu như All New Triton động cơ 4N16 có chu kỳ 10.000 km hoặc 6 tháng.
Cấp Bảo Dưỡng |
Mốc Quãng Đường (km) |
Thời gian (tháng) |
Nội dung trọng tâm |
Cấp 1 |
5.000 |
6 |
Thay dầu động cơ, kiểm tra nước rửa kính, ắc-quy, áp suất lốp, hệ thống đèn, phanh, vệ sinh khoang máy |
Cấp 2 |
10.000 |
12 |
Cấp 1 + thay lọc dầu động cơ, vệ sinh lọc gió động cơ, đảo lốp, bổ sung dầu phanh, dầu trợ lực lái |
Cấp 3 |
20.000 - 30.000 |
12 – 24 |
Cấp 2 + thay lọc gió, vệ sinh bugi, kiểm tra phanh đỗ, kiểm tra hệ thống làm mát, treo, phanh |
Cấp 4 |
40.000 - 60.000 |
24 – 36 |
Cấp 3 + thay lọc nhiên liệu, bugi (loại thường), nước làm mát, dầu phanh, dầu hộp số, dầu cầu, cân chỉnh bánh xe |
Cấp 5 (Cao cấp) |
80.000 - 100.000 |
48 – 60 |
Cấp 4 + kiểm tra và thay đai truyền động trục cam, các dây đai động cơ, điều chỉnh tốc độ không tải |
(Lịch bảo dưỡng xe Mitsubishi theo tiêu chuẩn hãng - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
(Bảo dưỡng xe Mitsubishi - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
Xem ngay: Top 8 phụ tùng xe Mitsubishi cần Thay thế, Bảo dưỡng định kỳ
3. Chi tiết các hạng mục bảo dưỡng cơ bản xe Mitsubishi và chu kỳ thay thế
Hạng mục |
Chu kỳ Định kỳ |
Mô tả công việc & lợi ích |
Thay dầu động cơ |
5.000 km hoặc 6 tháng |
Làm sạch, bôi trơn, làm mát động cơ; ngăn ngừa mài mòn, hạn chế nóng máy |
Thay lọc dầu động cơ |
10.000 km |
Loại bỏ cặn bẩn trong dầu, bảo vệ hiệu quả dầu nhớt mới |
Vệ sinh/thay lọc gió động cơ |
Vệ sinh 10.000 km; thay 20.000-30.000 km |
Giúp lọc bụi bẩn, bảo vệ buồng đốt, tăng tỉ lệ hòa khí, nâng cao hiệu quả đốt |
Thay lọc nhiên liệu |
40.000 km hoặc 2 năm |
Giữ nhiên liệu sạch, đảm bảo công suất và tuổi thọ bơm cao áp, kim phun |
Vệ sinh/thay bugi |
Vệ sinh 20.000 km; thay 40.000 km (bugi thường), 100.000 km (bugi Iridium) |
Tạo tia lửa đánh lửa nhanh, ổn định; ngăn ngừa hiện tượng đánh lửa chậm hoặc không đều |
Vệ sinh kim phun nhiên liệu |
20.000 km |
Loại bỏ muội than, cặn bẩn bám ở kim phun giúp phun nhiên liệu chuẩn xác hơn |
Kiểm tra, bổ sung nước làm mát |
10.000 km |
Giữ nhiệt động cơ ổn định, phòng chống quá nhiệt |
Thay nước làm mát |
40.000 - 60.000 km |
Ngăn nước làm mát bị biến chất, chống gỉ sét hệ thống làm mát |
Kiểm tra, điều chỉnh khe hở xu-páp |
40.000 km |
Giữ thời điểm đóng mở xu-páp đúng chuẩn, tránh động cơ hoạt động kém hiệu quả |
Thay đai truyền động trục cam |
100.000 km |
Loại bỏ nguy cơ đứt dây curoa gây hư hại cơ cấu cam và trục khuỷu |
Kiểm tra các dây đai động cơ |
Định kỳ 100.000 km |
Kiểm tra, phát hiện mòn nứt, thay thế kịp thời |
Kiểm tra điều chỉnh tốc độ không tải |
100.000 - 120.000 km |
Đảm bảo động cơ vận hành ổn định khi chạy không tải |
Thay dầu hộp số |
40.000 - 60.000 km |
Bôi trơn, làm sạch và chống oxy hóa các chi tiết bên trong hộp số, bảo đảm vận hành trơn tru |
Thay dầu cầu (dầu truyền động) |
40.000 km |
Giảm ma sát, bảo vệ bánh răng và các bộ phận trong hệ thống truyền động |
Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống phanh trước/sau |
10.000 km hoặc 6 tháng |
Kiểm tra má phanh, xi lanh, hệ thống ABS, bầu trợ lực, chân phanh phòng ngừa mất an toàn |
Kiểm tra, điều chỉnh phanh đỗ |
20.000 - 40.000 km |
Đảm bảo giữ chắc xe khi đỗ, tránh trôi xe |
Thay dầu phanh |
2 - 3 năm |
Truyền lực hiệu quả, ngăn ngừa ăn mòn hệ thống phanh |
Thay dầu trợ lực lái |
60.000 - 80.000 km |
Đảm bảo vô lăng nhẹ nhàng, phản hồi chính xác |
Đảo lốp xe |
10.000 km |
Đảm bảo mòn lốp đều, tăng tuổi thọ và an toàn cho xe |
Kiểm tra hệ thống điều hòa, dàn lạnh |
5.000 km hoặc 6 tháng |
Kiểm tra hoạt động, vệ sinh lọc gió điều hòa, bổ sung ga lạnh cho khoang xe mát mẻ |
Kiểm tra van thông gió, hộp các te, đường ống |
20.000 - 40.000 km |
Phát hiện rò rỉ, tắc nghẽn, đảm bảo khí thoáng và bôi trơn hệ thống động cơ |
Kiểm tra rô-tuyn, cao su chắn bụi, hệ thống treo giảm xóc, lò xo |
10.000 km hoặc 6 tháng |
Đảm bảo hệ thống lái êm dịu, vận hành an toàn |
Kiểm tra hệ thống xả, nắp bình xăng, đường ống nhiên liệu |
10.000 km hoặc 6 tháng |
Ngăn khí thải độc hại, giữ hiệu suất nhiên liệu |
Kiểm tra độ rơ vô-lăng, các thanh liên kết, thước lái |
10.000 km hoặc 6 tháng |
Đảm bảo đáng tin cậy khi đánh lái, xe không bị rung giật |
Kiểm tra nước rửa kính, cần gạt mưa, còi xe, đèn xe, áp suất lốp, bình ắc quy |
5.000 km hoặc 6 tháng |
Các bộ phận phụ trợ đảm bảo sự tiện nghi và an toàn |
(Chi tiết các hạng mục bảo dưỡng cơ bản xe Mitsubishi theo từng hạng mục - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
Tham khảo ngay: Bảo dưỡng xe Mitsubishi Xpander 40.000 Km |Thay những gì? | Bão dưỡng hết Bao nhiêu tiền?
(Bảo dưỡng xe Mitsubishi - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
4. Quy trình bảo dưỡng xe Mitsubishi chuẩn hãng Mitsubishi Motors
-
Bước 1: Đặt lịch hẹn bảo dưỡng tại đại lý hoặc trung tâm dịch vụ chính hãng.
-
Bước 2: Tiếp nhận xe, kiểm tra tổng quát: đại lý nhận xe, kiểm tra nhanh tình trạng tổng thể.
-
Bước 3: Thông báo hạng mục cần bảo dưỡng, báo giá chi tiết cho khách hàng.
-
Bước 4: Thực hiện bảo dưỡng, thay thế phụ tùng theo lịch trình hoặc phát hiện hư hỏng.
-
Bước 5: Vệ sinh, kiểm tra lại lần cuối đảm bảo xe vận hành tốt.
-
Bước 6: Trả xe, tư vấn các bước chuẩn bị cho lần bảo dưỡng tiếp theo.
(Bảo dưỡng xe Mitsubishi - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
5. Nên bảo dưỡng xe Mitsubishi tại hãng hay gara ngoài?
Tiêu chí |
Bảo dưỡng tại hãng Mitsubishi |
Gara ngoài uy tín |
Chất lượng phụ tùng |
Hàng chính hãng, bảo hành, khẳng định chất lượng |
Có thể chính hãng hoặc thay thế phụ kiện thay thế |
Tay nghề kỹ thuật viên |
Được đào tạo chuyên sâu về Mitsubishi |
Tùy gara, thường ít chuyên sâu hơn |
Quy trình bảo dưỡng |
Chuẩn mực, nghiêm ngặt, tuân thủ tiêu chuẩn hãng |
Linh hoạt, có thể nhanh hơn |
Chi phí |
Cao hơn, bù lại có ưu đãi định kỳ và hậu mãi tốt |
Thấp hơn, có thể có rủi ro về chất lượng |
Ưu đãi khuyến mãi |
Thường xuyên có ưu đãi chính hãng, combo tiết kiệm |
Ít hơn, không đồng bộ |
(So sánh bảo dưỡng xe Mitsubishi tại hãng và gara ngoài - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
* Lời khuyên: Nếu xe còn trong hoặc gần hết bảo hành, nên bảo dưỡng tại đại lý chính hãng để không mất quyền lợi bảo hành. Với xe cũ hoặc muốn tiết kiệm, gara ngoài uy tín là lựa chọn hợp lý nhưng cần khảo sát kỹ.
(Bảo dưỡng xe Mitsubishi - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
6. Chi phí bảo dưỡng xe Mitsubishi tham khảo mới nhất 2025-2026
-
Cấp 1 (5.000 km): 1,300,000 – 1,900,000 VNĐ
-
Cấp 2 (10.000 km): 2,200,000 – 2,800,000 VNĐ
-
Cấp 3 (20.000 – 30.000 km): 3,000,000 – 3,800,000 VNĐ
-
Cấp 4 (40.000 – 60.000 km): 3,500,000 – 7,500,000 VNĐ
* Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo tình trạng xe, khu vực và đại lý thực hiện bảo dưỡng.
(Bảo dưỡng xe Mitsubishi - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
STT |
Dòng xe Mitsubishi |
Xem chi tiết chi phí bảo dưỡng |
1 |
Mitsubishi Xpander |
|
2 |
Mitsubishi Xpander Cross |
|
3 |
Mitsubishi Attrage |
|
4 |
Mitsubishi Triton |
|
5 |
Mitsubishi Xforce |
|
6 |
Mitsubishi Outlander |
|
7 |
Mitsubishi Pajero Sport |
(Bảng giá chi phí bảo dưỡng các dòng xe Mitsubishi - Phụ tùng Mitsubishi An Việt)
7. Kết luận
Tuân thủ lịch bảo dưỡng xe Mitsubishi theo tiêu chuẩn của hãng Mitsubishi Motors là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo xe vận hành ổn định, an toàn và tiết kiệm chi phí sửa chữa về lâu dài. Với lịch trình bảo dưỡng chi tiết và rõ ràng, bạn sẽ chủ động duy trì sức khỏe chiếc xe, đồng thời bảo vệ giá trị đầu tư. Hy vọng bài viết này từ Phụ tùng Mitsubishi An Việt đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện, đáng tin cậy để chăm sóc xe Mitsubishi đúng cách.
Tại Phụ tùng Mitsubishi An Việt, chúng tôi Chuyên Cung cấp Phụ tùng Chính hãng cho tất cả các dòng xe Mitsubishi, từ Xforce, Xpander, Outlander, Triton, Attrage, Mirage, Jolie, Zinger cho đến Pajero Sport,… Với gần 20 năm kinh nghiệm trong ngành phụ tùng ô tô, An Việt cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, đúng chủng loại, đúng giá trị, cùng dịch vụ tư vấn tận tâm, hỗ trợ khách hàng hết mình.
👉 Liên hệ Phụ tùng Mitsubishi An Việt tại đây để được tư vấn và báo giá nhanh chóng!